Khu công nghiệp Bàu Bàng đã trở thành một phần quan trọng của tỉnh Bình Dương, với sự đóng góp đáng kể vào phát triển kinh tế và hạ tầng của khu vực này. Trong bài viết này, cùng OneDay tìm hiểu chi tiết về giá trị của Khu công nghiệp Bàu Bàng đối với tỉnh Bình Dương, từ lịch sử hình thành cho đến tác động đến kinh tế và bất động sản.
1. Giới thiệu tổng quan về Khu công nghiệp Bàu Bàng
Khu công nghiệp Bàu Bàng được thành lập vào năm 2007 và nhanh chóng phát triển thành một trung tâm công nghiệp quan trọng của khu vực Bình Dương. Với vị trí thuận lợi và hệ thống hạ tầng hiện đại, nó đã thu hút nhiều doanh nghiệp lớn đầu tư vào đây.
Tên chính thức của khu công nghiệp |
Khu công nghiệp Bàu Bàng |
Vị trí tọa lạc | Nằm ở 2 xã Lai Hưng và Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
Chủ đầu tư | – Giai đoạn 1; Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) – Giai đoạn mở rộng năm 2020: Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng – Kiến trúc Đăng Phát |
Tổng số vốn đầu tư | 1.570,578 tỷ đồng |
Diện tích sở hữu | 2000 ha – 1000 ha là đất phát triển dùng trong công nghiệp – 1000 ha đất dùng trong dịch vụ và đô thị |
Tổng diện tích cho thuê | 699,25 ha |
Tổng diện tích đất đã cho thuê | 120 ha |
Phần trăm lấp kín | 17,17% |
Số năm đã thành lập | 16 năm (tính từ năm 2007) |
1.1 Lịch sử hình thành khu công nghiệp Bàu Bàng
Việc xây dựng và phát triển Khu công nghiệp Bàu Bàng đã điều hành bằng sự hỗ trợ từ Chính phủ và các cơ quan chức năng. Với diện tích quy hoạch khu công nghiệp không ngừng mở rộng và tốc độ tăng trưởng duy trì ở mức cao như hiện nay, Bàu Bàng đang từng bước trở thành một trong những “điểm nóng” trong lĩnh vực công nghiệp tại tỉnh Bình Dương.
Về lâu dài, khu vực này đầy hứa hẹn sẽ trở thành một trong những cụm công nghiệp tiên phong, là hạt nhân thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội của tỉnh Bình Dương. Sự đầu tư và phát triển của Khu công nghiệp Bàu Bàng đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân địa phương và đóng góp tích cực vào sự thịnh vượng của khu vực và cả tỉnh.
Việc thành lập Khu công nghiệp Bàu Bàng đã mở ra một chương mới trong việc phát triển kinh tế và hạ tầng của tỉnh Bình Dương và đã thu hút sự quan tâm và đầu tư từ nhiều doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước. Đây là một bước quan trọng đối với sự phát triển bền vững của khu vực và đóng góp vào sự thịnh vượng của cả nước.
1.2 Vị trí địa lý
Khu công nghiệp Bàu Bàng có vị trí địa lý vô cùng thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động giao thương và vận tải hàng hóa quan trọng giữa các tỉnh và khu vực.
- Cách Quốc lộ 13 – một trong những cửa ngõ giao thương quan trọng giữa khu vực Đông Nam Bộ và Tây Nguyên – chỉ 100m. Quốc Lộ 13 có 06 làn xe lưu thông đã và đang kết nối tỉnh Bình Dương với các tỉnh lân cận.
- Cách Trung tâm tỉnh Bình Dương – Thành phố Thủ Dầu Một – 30 km.
- 60 km đến Thành phố Hồ Chí Minh – Trung tâm Dịch vụ Thương mại lớn nhất cả nước.
- Cách cảng Cát Lái 32 km và cách sông Sài Gòn chỉ 24 km.
- Cách ga Sài Gòn 24 km.
- Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 62 km.
- Nằm liền kề tuyến đường Mỹ Phước – Tân Vạn, hoàn thành kết nối với Quốc lộ 51, giúp tối ưu hóa lợi thế của các cảng biển lân cận như Hiệp Phước, Cát Lái (Thành phố Hồ Chí Minh) và Cái Mép, Thị Vải (Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu).
- Hưởng lợi từ đường tạo lực Bắc Tân Uyên – Phú Giáo – Bàu Bàng.
Xung quanh Khu công nghiệp Bàu Bàng còn có nhiều KCN khác có quy mô ấn tượng, tạo ra một môi trường kinh doanh sôi động và đa dạng như Chơn Thành (Bình Phước), Mỹ Phước 1 và Mỹ Phước 3, Cây Trường, Becamex Bình Dương,…
Đọc thêm: Khu Công Nghiệp Chơn Thành 1 – Điểm Đến Hấp Dẫn Của Nhà Đầu Tư
1.3 Quy mô khu công nghiệp
- Giai đoạn đầu, dự án có quy mô hơn 2000ha với khoảng 1,000ha đất phát triển công nghiệp và khoảng 1,000ha đất dịch vụ – đô thị.
- Bước sang giai đoạn mở rộng khu công nghiệp, phạm vi bao gồm thêm xã Long Tân, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương với diện tích 1.000 ha.
1.4 Đánh giá vị trí
Vị trí này có một số lợi thế đáng kể:
- Giao thương quốc gia: Vị trí tại mặt tiền đường Quốc lộ 13 giúp KCN Bàu Bàng trở thành cửa ngõ quan trọng trong việc kết nối khu vực Đông Nam Bộ và Tây Nguyên. Đây là tuyến đường quốc gia có mật độ giao thông cao, đảm bảo sự di chuyển nhanh chóng và thuận lợi cho hàng hóa.
- Tiện ích vùng lân cận: Vị trí gần các khu vực lân cận như Tây Ninh, Bình Phước, và TP.HCM giúp KCN Bàu Bàng trở thành điểm kết nối quan trọng cho hoạt động sản xuất và thương mại.
- Hệ thống giao thông: Ngoài Quốc lộ 13, khu vực này còn được nối với các tuyến đường quan trọng khác và gần các cảng biển quan trọng như Cảng Cát Lái và Cảng Sài Gòn. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa qua đường bộ và đường biển.
- Phát triển kinh tế: Vị trí thuận lợi đã thu hút nhiều doanh nghiệp lớn đầu tư vào khu vực này, góp phần tạo ra sự phát triển kinh tế đáng kể cho tỉnh Bình Dương.
2. Chủ đầu tư phát triển hạ tầng Khu công nghiệp Bàu Bàng
Chủ đầu tư của KCN Bàu Bàng ở giai đoạn 1 là Tổng công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – Becamex IDC.
Được biết đơn vị này thành lập từ năm 1976. Sau hơn 37 năm xây dựng và phát triển, đến nay Becamex IDC là thương hiệu uy tín hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư và xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư, đô thị và hạ tầng giao thông.
Năm 2020, khu công nghiệp Bàu Bàng đã được chủ đầu tư quyết định mở rộng thêm giai đoạn 2 với diện tích hơn 1000ha.
Dự án khu công nghiệp Bàu Bàng mở rộng được công ty TNHH Đầu tư Xây dựng – Kiến trúc Đăng Phát thi công năm 2020.
Hạng mục | Hợp đồng số | Giá trị hợp đồng |
Đường giao thông hệ thống thoát nước mưa, nước thải đường N22. |
88/10/2020/HĐVT/HĐ ký 27/10/2020 | 9.396.498.976 vnd. |
Đọc thêm: Tổng Quan Huyện Bàu Bàng – Vì Sao Thu Hút Giới Đầu Tư?
3. Bản đồ quy hoạch
Quy hoạch và bản đồ quy hoạch KCNBàu Bàng đã được phê duyệt thông qua các quyết định:
- Quyết định thành lập: số 566/TTg-CN ngày 10/5/2007 của Thủ tướng Chính phủ
- Giấy chứng nhận đầu tư: số 46221000302 ngày 23/10/2007 do Ban Quản lý các KCN Bình Dương cấp.
- Quyết định phê duyệt quy hoạch chi tiết khu công nghiệp: số 4280/QĐ-UBND ngày 28/9/2007 của UBND tỉnh Bình Dương.
Theo quy hoạch phát triển, Khu công nghiệp Bàu Bàng được chia thành ba giai đoạn phát triển theo tầm nhìn đến năm 2025:
- Giai đoạn 1: Trong giai đoạn này, các đơn vị liên quan sẽ hợp tác với chủ đầu tư dự án để thảo luận, lập kế hoạch, và đề xuất các phương hướng đền bù, giải phóng mặt bằng, và tái định cư.
- Giai đoạn 2: Giai đoạn này sẽ tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng cơ bản bên trong Khu công nghiệp. Điều này bao gồm việc xây dựng hệ thống giao thông, chiếu sáng, và phần thô của các công trình, tùy theo diện tích cụ thể và định hướng phát triển.
- Giai đoạn 3: Trong giai đoạn này, sẽ tiến hành xây dựng hệ thống giao thông, hạ tầng kỹ thuật, và các công trình công cộng quan trọng như bệnh viện, trường học, cơ sở văn hoá thể thao, tiện ích công cộng, trung tâm thương mại, dịch vụ, nhà ở xã hội, và khu hành chính tập trung. Các công trình này sẽ đóng vai trò chủ chốt trong việc phát triển và nâng cao chất lượng cuộc sống trong KCN Bàu Bàng.
4. Cơ sở hạ tầng khu công nghiệp khu công nghiệp Bàu Bàng
4.1 Đối với đường giao thông nội bộ
Toàn bộ hệ thống đường nội bộ trong Khu công nghiệp Bàu Bàng được xây dựng với chiều rộng 25m và có 4 làn xe (mỗi bên hành lang rộng 5m, mặt nhựa rộng 15m). Hệ thống đường này được thiết kế để chịu tải trọng lớn, từ 40 đến 60 tấn/xe tải, đảm bảo thông suốt và an toàn cho việc vận chuyển hàng hóa.
4.2 Đối với hệ thống điện
Khu công nghiệp Bàu Bàng có hệ thống điện lưới quốc gia với công suất lên đến 22.000 KVA, đảm bảo cung cấp điện đến tận ranh giới của các lô đất và đáp ứng 100% nhu cầu sử dụng điện của các doanh nghiệp trong khu.
4.3 Đối với hệ thống cấp nước
Hệ thống cấp nước sạch tại đây được xử lý theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đảm bảo vệ sinh và an toàn cho người dùng. Cung cấp lượng nước lên đến 10.000 m3/ngày, mỗi doanh nghiệp sẽ được cấp nước theo nhu cầu tại từng lô đất, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng nước.
4.4 Đối với hệ thống xử lý nước thải và chất thải
Khu công nghiệp Bàu Bàng đã đầu tư riêng một nhà máy xử lý nước thải với công suất 4.000 m3/ngày. Nhà máy này xử lý nước thải từ loại B sang loại A theo quy định của Nhà nước, đảm bảo quá trình xử lý hoàn hảo trước khi thải ra môi trường, nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Bên cạnh đó, Bàu Bàng đã áp dụng chính sách xử lý chất thải bao gồm:
- Xử lý chất thải rắn: Sử dụng các phương pháp như đốt cháy và tái chế để xử lý rác thải.
- Xử lý khí thải: Triển khai hệ thống xử lý khí thải để giảm chất ô nhiễm trước khi thải ra không khí, bao gồm việc sử dụng bộ lọc và công nghệ khử trùng khí thải.
- Tái chế và sử dụng tài nguyên: Thực hiện hệ thống tái chế và tận dụng tài nguyên để giảm lượng chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng lại tài nguyên.
4.5 Đối với hệ thống bưu chính – viễn thông
Khu công nghiệp Bàu Bàng đảm bảo 100% hệ thống cáp quang và đường dây điện thoại. Đặc biệt, đối với đường dây điện thoại, không giới hạn số lượng và đảm bảo cung cấp đầy đủ theo nhu cầu của khách hàng.
4.6 Đối với hệ thống phòng cháy chữa cháy
Phòng cháy chữa cháy được đặc biệt chú trọng và đầu tư mạnh mẽ tại Khu công nghiệp Bàu Bàng. Tại đây có một đội ngũ phòng cháy chữa cháy chuyên nghiệp tổ chức trực 24/7, sẵn sàng ứng phó với mọi trường hợp khẩn cấp. Hệ thống vòi cấp nước cũng được bố trí kín đáo dọc theo trục đường nội bộ, để đảm bảo an toàn trong trường hợp có sự cố hoả hoạn lớn không mong muốn xảy ra.
5. Danh sách các công ty lớn và các ngành nghề tiêu biểu tại khu công nghiệp Bàu Bàng
5.1 Danh sách các công ty
Tên công ty | Địa chỉ | Mã số thuế |
Công ty TNHH Deal Easy Paper | Nhà xưởng số 6, khu nhà xưởng xây sẵn Mỹ Phước | 3702223877 |
Công ty TNHH Shinji Vina | Số 18, khu nhà xưởng xây sẵn Mỹ Phước | 3702149630 |
Công ty TNHH Capco Wai Shing Việt Nam | Số FA – 8, Lô A – 6A – CN | 3701717584 |
Công ty TNHH Asahi Chemicals Việt Nam | Số FA – 9, Lô A – 6A – CN | 3700969331 |
Công ty TNHH SMF Việt Nam | Số FA –10, Lô A – 6A1 – CN | 3701811153 |
Công ty TNHH GP Sofa Components | Lô A – 6A1 – CN | 3702254272 |
Công ty TNHH ARDA | Lô A – 9A – CN | 3700910793 |
Công ty TNHH Sản xuất An Việt | Nhà xưởng số A – 18A28 – CN | 3702328340 |
Công ty TNHH EMC Việt Nam | Lô A – 2B – CN | 3700962689 |
Công ty Cổ Phần NH Engineering | Lô A – 9C – CN | 3701370815 |
Công ty TNHH NCL Việt Nam | Lô A – 4D – CN | 3702406359 |
Công ty TNHH Kỹ thuật Công nghệ YACHT | Lô A – 9H – CN | 3702424252 |
Công ty TNHH Condor Việt Nam | Lô A – 9K – CN, Đường NC và D3 | 3702265309 |
Công ty TNHH Dệt sợi Chen Ho | Lô B – 3B – CN | 3702337634 |
Công ty TNHH Polytex Far Eastern | Lô B – 5B – CN, B – 4B – CN Đường DC | 3702376432 |
Công ty TNHH Yue Chang | Lô B – 3C – CN | 3702360859 |
5.2 Danh sách các ngành nghề tiêu biểu
Tại khu công nghiệp Bàu Bàng được các chuyên gia đã đến khảo sát và ghi nhận lại những ngành nghề đặc trưng đang hoạt động bao gồm có:
- Công nghiệp sản xuất đồ điện máy, gia dụng và điện công nghiệp
- Công nghiệp về điện tử, tin học truyền thông và viễn thông
- Công nghiệp chế biến thực phẩm và nhu yếu phẩm
- Công nghiệp chế tạo xe máy, ô tô, linh kiện, phụ kiện
- Cơ khí các loại và cơ khí có thêm xi mạ
- Công nghiệp làm gốm, sứ và thủy tinh, pha lê
- Công nghiệp sản xuất, phân phối các loại khí dẫn dùng trong công nghiệp
- Công nghiệp sản xuất đa dạng các loại thép
- Công nghiệp sợi, dệt, may mặc
6. Những giá trị kinh tế của khu công nghiệp Bàu Bàng
6.1 Tác động đến kinh tế huyện Bàu Bàng – Bình Dương
Khu công nghiệp Bàu Bàng, với quy mô lên đến 2.000 ha, đã trở thành một trung tâm công nghiệp quan trọng của tỉnh Bình Dương. Sự đầu tư đồng bộ vào cơ sở hạ tầng và mở rộng các Khu công nghiệp ở vùng lân cận đã tạo ra cơ hội phát triển kinh tế lớn cho địa phương.
Hiện tại, huyện Bàu Bàng đã thu hút nhiều dự án đầu tư, bao gồm 954 dự án trong nước với tổng vốn 31.149 tỷ đồng và 199 dự án đầu tư nước ngoài với tổng vốn hơn 3,5 tỷ USD.
Theo thống kê của các chuyên gia, tốc độ tăng trưởng của huyện Bàu Bàng trong những năm qua có nhiều biến động lớn, cụ thể:
Năm 2016 – 2020 | Năm 2021 – 2025 | |
Tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất công nghiệp | Đạt bình quân 18%/năm | Dự kiến đạt 22%/năm |
Tốc độ tăng trưởng tổng doanh thu dịch vụ và bán lẻ hàng hóa | Đạt bình quân 24%/năm | Dự kiến đạt 26,5%/năm |
Sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng trong nhiều năm đã góp phần quan trọng đến sự phát triển của huyện Bàu Bàng.
Dự kiến từ năm 2021 – 2030, huyện này sẽ có dân số khoảng 120.000 người. Do đó, UBND huyện Bàu Bàng và tỉnh Bình Dương đang khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư mới tại đây để đảm bảo nguồn cung cấp lao động trong tương lai.
6.2 Tác động đến cư dân
Khu công nghiệp Bàu Bàng không chỉ tác động đến nền kinh tế của huyện, mà còn tác động trực tiếp đến cư dân. Nhờ sự xuất hiện của khu công nghiệp này, người dân từ các tỉnh thành khác đã đổ về đây để định cư hoặc làm việc tạm thời, tạo ra tăng trưởng nhanh chóng trong mật độ dân số. Điều này đã góp phần vào sự phát triển của các hoạt động thương mại và dịch vụ.
Bên cạnh đó, KCN Bàu Bàng đã tạo ra hàng ngàn công việc làm, dẫn đến tăng thu nhập bình quân đầu người và cải thiện chất lượng đời sống cho cư dân. Điều này đã giảm tình trạng thất nghiệp và hạn chế tệ nạn xã hội tại địa phương.
6.3 Các bất động sản hưởng lợi từ khu công nghiệp Bàu Bàng
Bất động sản xung quanh Khu công nghiệp Bàu Bàng đã trở nên hấp dẫn hơn, với nhiều dự án mới được triển khai.
Có nhiều dự án bất động sản được hưởng lợi từ sự phát triển của KCN Bàu Bàng:
- Khu nhà ở Thăng Long 2: Nằm tại trung tâm thị trấn Lai Uyên, có quy mô 18.15 ha, cung cấp nơi ở thuận tiện cho cư dân, với tiện ích và giao thông thuận lợi.
- Dự án Phúc An Ashita Bình Dương: Tọa lạc gần trung tâm huyện Bàu Bàng, đây là khu biệt lập cao cấp với hạ tầng đồng bộ, gần các khu công nghiệp lớn và tiện ích hàng đầu.
Khu công nghiệp Bàu Bàng, nằm trong vùng tứ giác kinh tế quan trọng ở phía Nam, có tác động mạnh mẽ đến phát triển kinh tế – xã hội của huyện Bàu Bàng và tỉnh Bình Dương.
7. Đơn giá mua bán đất và cho thuê nhà xưởng tại khu công nghiệp Bàu Bàng
7.1 Giá thuê nhà xưởng
Bên cạnh đó thì các mức giá điện, nước và phí nước thải tại khu công nghiệp này được quy định như sau:
- Giá điện:
– Dưới 250KVA: Từ 1.100 – 3.076 VND/kWh
– Từ 250KVA trở lên: Từ 1.007 – 2.871 VND/kWh
- Giá nước: Giữ mức tiêu chuẩn 11.500 VND/m3.
- Phí nước thải: Từ 0,25 – 0,5 USD/m3 (tính theo 80% lượng nước tiêu thụ theo quy định)
7.2 Giá bán đất
Lưu ý rằng giá thuê nhà xưởng và giá bán đất có thể biến đổi tùy theo số lô và diện tích cụ thể của đất hoặc nhà xưởng, do đó, chỉ nên được xem xét như là một tham khảo chung.
Tạm kết
Khu công nghiệp Bàu Bàng không chỉ là một trung tâm sản xuất quan trọng; mà còn đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế và xã hội của tỉnh Bình Dương. Với sự hỗ trợ từ các công ty đầu tư phát triển hạ tầng và sự thu hút của nhiều doanh nghiệp lớn; nó đã trở thành một biểu tượng của sự phát triển bền vững. Với tầm nhìn phát triển đến năm 2025 và sự cam kết về bền vững; KCN Bàu Bàng đang chắp cánh cho tương lai tươi sáng của tỉnh Bình Dương và cả khu vực phía Nam.