Dư nợ tín dụng là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính; và nó đóng một vai trò quyết định trong cuộc sống tài chính của mỗi người. Nhưng bạn đã hiểu rõ về nó? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về dư nợ là gì và tất tần tật thông tin cần biết về dư nợ tín dụng. Hãy cùng OneDay đi sâu vào tìm hiểu về khái niệm này và cách nó có thể ảnh hưởng đến tình hình tài chính cá nhân của bạn.
1. Dư nợ là gì?
Dư nợ tín dụng là một thuật ngữ chỉ chung cho các khoản tiền vay tín dụng phải trả theo kỳ hạn của khách hàng (bên vay). Bao gồm cả khoản vay có tài sản bảo đảm, không có tài sản bảo đảm, vay tín chấp. Dư nợ tín dụng là một khái niệm có phạm vi nhỏ hơn dư nợ; với đối tượng là khách hàng đang sử dụng thẻ tín dụng hoặc vay vốn ngân hàng.
Đọc thêm: Quy Định Mới Vay Ngân Hàng Có Hiệu Lực Từ Ngày 01/09/2023
2. Các khái niệm về dư nợ
2.1 Dư nợ cho vay là gì?
Dư nợ cho vay là số tiền mà bạn đã vay từ một tổ chức tài chính hoặc ngân hàng; và chưa trả lại theo hợp đồng vay. Đây có thể là dư nợ từ các khoản vay cá nhân; như vay mua nhà, vay mua ô tô, hoặc thậm chí là dư nợ trên thẻ tín dụng. Dư nợ cho vay thường bao gồm cả gốc và lãi suất.
2.2 Dư nợ đầu kỳ là gì?
Dư nợ đầu kỳ là số tiền bạn nợ tại thời điểm bắt đầu một chu kỳ thanh toán; thường là tháng đầu tiên của hợp đồng vay. Nó bao gồm cả số tiền gốc và lãi suất tích luỹ từ chu kỳ trước (nếu có).
2.3 Dư nợ cuối kỳ là gì?
Dư nợ cuối kỳ là số tiền bạn còn nợ tại thời điểm kết thúc chu kỳ thanh toán; thường là cuối mỗi tháng. Đây là số tiền gốc mà bạn đã trả và lãi suất phát sinh trong chu kỳ đó.
2.4 Dư nợ bình quân là gì?
Dư nợ bình quân là số tiền trung bình mà bạn nợ trong khoảng thời gian cụ thể; thường được tính hàng tháng. Để tính dư nợ bình quân, tổ chức tài chính thường lấy tổng dư nợ trong tháng và chia cho số ngày trong tháng đó.
2.5 Dư nợ tín dụng là gì?
Dư nợ tín dụng liên quan đến số tiền bạn đã sử dụng trên thẻ tín dụng và chưa trả lại. Nếu bạn mua hàng hoặc dịch vụ bằng thẻ tín dụng và chưa thanh toán số tiền đó; thì đó là dư nợ tín dụng.
2.6 Dư nợ bảo lãnh là gì?
Dư nợ bảo lãnh là số tiền mà bạn đã đảm bảo bằng tài sản hoặc tiền mặt; để bảo đảm một khoản vay hoặc giao dịch. Thông thường, nếu bạn không trả nợ, tổ chức tài chính có quyền thụ động tài sản bạn đã đảm bảo.
2.7 Dư nợ giảm dần là gì?
Dư nợ giảm dần xảy ra khi bạn trả một phần hoặc toàn bộ số tiền vay mỗi tháng. Việc trả tiền này bao gồm cả gốc và lãi suất; và điều này dẫn đến việc giảm dần số tiền bạn nợ theo thời gian.
2.8 Dư nợ quá hạn là gì?
Dư nợ quá hạn xảy ra khi bạn không thể hoặc không trả tiền theo hợp đồng; và đã bỏ lỡ khoản thanh toán đúng hạn. Điều này có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng cho điểm tín dụng của bạn và tài chính cá nhân.
2.9 Tổng dư nợ là gì?
Tổng dư nợ) là tổng số tiền bạn đang nợ tất cả các tổ chức tài chính hoặc ngân hàng. Điều này bao gồm dư nợ cho vay, dư nợ tín dụng, và bất kỳ khoản nợ nào khác mà bạn có. Tổng dư nợ là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của bạn.
3. Cách tính dư nợ và thanh toán dư nợ
3.1 Cách tính dư nợ là gì?
Dư nợ ngân hàng được tính dựa trên từng ngân hàng, từng khoản vay và khách hàng cụ thể. Công thức chung về cách tính dư nợ là:
Dư nợ = Dư nợ ban đầu + dư nợ giảm dần + dư nợ cuối kỳ + dư nợ quá hạn + dư nợ thẻ tín dụng
Trong đó:
- Dư nợ ban đầu: Là khoản vay ban đầu mà khách hàng nhận từ ngân hàng
- Dư nợ giảm dần: Là số tiền khách hàng còn nợ sau khi đã trừ đi phần gốc cần trả trước đó
- Dư nợ cuối kỳ: Là tổng số tiền khách hàng đã giao dịch và các chi phí phát sinh.
- Dư nợ quá hạn: Là tổng số nợ mà người đi vay chưa thể trả, bao gồm cả tiền vốn và lãi cho ngân hàng trong kỳ sao kê trước đó.
3.2 Cách thanh toán dư nợ
Hiện nay, có bốn cách thanh toán dư nợ tín dụng
Nộp tiền trực tiếp tại ngân hàng
- Cách thức: Bạn đến một chi nhánh của ngân hàng mà bạn có tài khoản hoặc mượn tiền từ đó; và nộp tiền trực tiếp cho ngân viên giao dịch hoặc qua máy ATM nếu có thẻ ATM.
- Ưu điểm: Thanh toán trực tiếp tại ngân hàng là cách thanh toán an toàn và đáng tin cậy. Bạn có thể nhận được biên nhận xác nhận giao dịch ngay lập tức; và kiểm soát trực tiếp quá trình thanh toán.
- Nhược điểm: Đòi hỏi bạn phải đến ngân hàng trong giờ làm việc của họ; điều này có thể không thuận tiện cho mọi người. Nếu bạn cần thanh toán ngoài giờ, bạn sẽ không thể sử dụng phương pháp này.
Chuyển khoản từ khoản thẻ khác
- Cách thức: Bạn có thể chuyển khoản từ một tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng khác vào tài khoản có dư nợ để trả nợ.
- Ưu điểm: Phương pháp này tiện lợi vì bạn có thể thực hiện nó từ bất kỳ đâu có kết nối internet. Bạn có thể sử dụng ứng dụng ngân hàng trực tuyến hoặc dịch vụ chuyển khoản trực tuyến.
- Nhược điểm: Cần phải có tài khoản hoặc thẻ tín dụng khác để thực hiện chuyển khoản. Nếu bạn không có tài khoản khác hoặc quên mật khẩu truy cập; bạn sẽ gặp khó khăn khi sử dụng phương pháp này.
Ký séc hoặc uỷ nhiệm chi
- Cách thức: Bạn có thể viết ký séc hoặc uỷ nhiệm chi từ tài khoản của mình để trả nợ. Ký séc là một giấy tờ có giá trị tài chính. Trong khi đó; uỷ nhiệm chi là một phiếu yêu cầu ngân hàng trích tiền từ tài khoản của bạn để thanh toán cho người thụ hưởng.
- Ưu điểm: Phương pháp này phù hợp khi bạn muốn kiểm soát chính xác số tiền bạn trả; và có biên nhận về giao dịch.
- Nhược điểm: Đòi hỏi thời gian và công sức để viết ký séc hoặc uỷ nhiệm chi; và phải đảm bảo rằng tài khoản có đủ tiền để trả nợ. Điều này cũng không phải là phương pháp thực hiện ngay lập tức khi bạn cần thanh toán.
Ghi nợ tự động
- Cách thức: Đây là một phương pháp tự động. Trong đó bạn đồng ý cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trích tiền tự động từ tài khoản của bạn vào ngày thanh toán đề ra.
- Ưu điểm: Phương pháp này giúp bạn tránh quên thanh toán; và đảm bảo rằng bạn luôn thanh toán đúng hạn. Nó cũng tiết kiệm thời gian và công sức.
- Nhược điểm: Bạn cần đảm bảo rằng tài khoản có đủ tiền để trả nợ vào ngày thanh toán; để tránh bị trừ tiền mà không đủ trong tài khoản.
4. Hậu quả của nợ tín dụng quá hạn và các lưu ý liên quan
4.1 Hậu quả của nợ tín dụng quá hạn
Nợ tín dụng quá hạn có thể gây ra những tác động tiêu cực đến tài chính cá nhân và điểm tín dụng của bạn.
Sụp đổ điểm tín dụng
Hậu quả lớn nhất của nợ tín dụng quá hạn là sụp đổ điểm tín dụng của bạn. Điểm tín dụng là một yếu tố quan trọng khi bạn cố gắng vay tiền hoặc mua sắm bằng tín dụng. Khi bạn không thanh toán nợ đúng hạn, điểm tín dụng của bạn sẽ bị giảm đi đáng kể. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng bạn vay mượn trong tương lai; và thậm chí làm tăng lãi suất bạn phải trả.
Phí và lãi suất tăng cao
Khi bạn trễ thanh toán nợ, tổ chức tài chính hoặc ngân hàng có thể áp dụng các khoản phí và lãi suất quá hạn. Điều này có thể là một số tiền lớn và làm tăng tổng số tiền bạn phải trả. Hậu quả này làm gia tăng gánh nặng tài chính của bạn; và khiến cho việc trả nợ trở nên khó khăn hơn.
Bị đòi nợ và áp lực tinh thần
Khi bạn không thanh toán nợ đúng hạn; bạn có thể bị công ty thu nợ hoặc đòi nợ gọi điện hoặc gửi thư đòi nợ. Áp lực tinh thần từ việc đối mặt với những cuộc đòi nợ có thể gây ra căng thẳng và lo âu. Điều này cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của bạn.
Mất cơ hội vay mượn
Khi bạn có điểm tín dụng thấp và lịch sử trả nợ xấu; bạn có thể mất cơ hội vay mượn trong tương lai. Các tổ chức tài chính và ngân hàng có thể từ chối đơn xin vay tiền của bạn; hoặc yêu cầu lãi suất cao hơn do rủi ro cao.
Ảnh hưởng đến tương lai tài chính
Hậu quả của nợ tín dụng quá hạn có thể kéo dài và ảnh hưởng đến tình hình tài chính của bạn trong nhiều năm tới. Việc có một lịch sử trả nợ xấu có thể làm cho việc mua sắm, mua nhà hoặc mua ô tô trở nên khó khăn hơn và tốn nhiều tiền hơn.
4.2 Lưu ý liên quan đến dư nợ, dư nợ tín dụng
Thanh toán nợ đúng hạn
- Lý do quan trọng: Thanh toán đúng hạn là điểm quan trọng nhất liên quan đến dư nợ và dư nợ tín dụng. Trễ hạn thanh toán có thể dẫn đến phí trễ hạn, tăng lãi suất và làm giảm điểm tín dụng.
- Lưu ý: Hãy đảm bảo bạn luôn thanh toán đúng hạn theo hợp đồng vay hoặc thẻ tín dụng. Sử dụng hệ thống lịch nhắc nhở hoặc thiết lập thanh toán tự động để tránh quên.
Lưu ý đến lãi suất dư nợ quá hạn
- Lý do quan trọng: Lãi suất là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến số tiền bạn phải trả khi có dư nợ. Sử dụng thẻ tín dụng có lãi suất thấp hoặc đảm bảo rằng lãi suất cho vay là hợp lý là quan trọng để tránh trả nhiều tiền thừa không cần thiết.
- Lưu ý: Trước khi sử dụng thẻ tín dụng hoặc vay tiền, hãy kiểm tra và so sánh lãi suất của các sản phẩm tài chính khác nhau. Điều này giúp bạn tiết kiệm tiền trong dài hạn.
Tìm hiểu về các khoản phí
- Lý do quan trọng: Nhiều thẻ tín dụng và khoản vay đi kèm với các khoản phí, chẳng hạn như phí thường niên, phí trễ hạn, hoặc phí chuyển khoản. Các khoản phí này có thể làm tăng tổng chi phí của bạn.
- Lưu ý: Đọc kỹ hợp đồng và điều khoản sử dụng để biết về các khoản phí liên quan. Nếu cần, hỏi ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng để làm rõ thông tin về các khoản phí.
Hạn chế rút tiền mặt ở thẻ tín dụng
- Lý do quan trọng: Rút tiền mặt từ thẻ tín dụng thường áp dụng lãi suất cao hơn và không có khoản lãi suất miễn phí như trả tiền mua sắm. Điều này có thể làm tăng dư nợ nhanh chóng.
- Lưu ý: Hạn chế việc rút tiền mặt từ thẻ tín dụng và thay vào đó sử dụng thẻ tín dụng cho các giao dịch mua sắm hoặc thanh toán hóa đơn.
Chi tiêu hợp lý để dư nợ trong mức có thể chi trả được
- Lý do quan trọng: Quản lý tài chính cá nhân là quan trọng để đảm bảo bạn có khả năng thanh toán dư nợ và dư nợ tín dụng đúng hạn. Lập kế hoạch ngân sách và theo dõi các khoản chi tiêu.
- Lưu ý: Tạo một kế hoạch ngân sách, tiết kiệm, và hạn chế việc sử dụng tín dụng một cách thận trọng. Điều này giúp bạn tránh dư nợ và duy trì tình hình tài chính lành mạnh.
Đọc thêm: Vì Sao Tín Dụng BĐS Tăng Mạnh Lúc Thị Trường “Đóng Băng”?
5. Kiểm soát dư nợ: Làm sao để biết còn dư nợ tín dụng?
- Kiểm tra trực tiếp trạng thái tài khoản: Có thể kiểm tra trạng thái tài khoản của mình bằng cách đăng nhập vào tài khoản trực tuyến của ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng mà bạn sử dụng thẻ tín dụng. Tài khoản sẽ cung cấp thông tin về số dư còn lại, dư nợ và các giao dịch gần đây.
- Liên hệ với tổ chức tài chính: Liên hệ trực tiếp với tổ chức tài chính hoặc ngân hàng phát hành thẻ tín dụng. Nhân viên hỗ trợ sẽ cung cấp cho bạn thông tin về tình trạng tài khoản của bạn, dư nợ và hạn mức tín dụng. và các câu hỏi liên quan.
- Kiểm tra hóa đơn thẻ tín dụng: Nếu bạn sử dụng thẻ tín dụng và nhận hóa đơn hàng tháng, hóa đơn này thường chứa thông tin chi tiết về tình trạng tài khoản và số dư còn lại. Đọc kỹ hóa đơn để biết dư nợ hiện tại và hạn mức tín dụng.
- Sử dụng ứng dụng kiểm tra điểm tín dụng: Có nhiều ứng dụng di động và dịch vụ trực tuyến cho phép bạn kiểm tra điểm tín dụng và dư nợ tín dụng của bạn. Tải ứng dụng kiểm tra điểm tín dụng và kết nối tài khoản tín dụng của bạn để dễ dàng theo dõi.
- Đọc thông báo và email: Tổ chức tài chính thường gửi thông báo và email cho bạn để cung cấp thông tin về tài khoản và dư nợ. Đừng bỏ lỡ các thông báo này và kiểm tra email thường xuyên để biết về tình trạng tài khoản.
- Duy trì sổ sách cá nhân: Tốt nhất là bạn nên duy trì sổ sách cá nhân để ghi lại tất cả các giao dịch và thanh toán. Điều này giúp bạn theo dõi số dư còn lại và biết được mình còn dư nợ hay không.
6. Có dư nợ tín dụng thì có được vay tại ngân hàng khác không?
Có dư nợ tín dụng tại một tổ chức tài chính không nhất thiết sẽ ngăn bạn không thể vay tiền từ một ngân hàng khác. Tuy nhiên, việc có dư nợ tín dụng có thể ảnh hưởng đến khả năng vay và điều kiện vay tiền từ ngân hàng khác nhau. Dưới đây là một số điểm quan trọng bạn cần biết:
- Điểm tín dụng: Khả năng vay tiền từ ngân hàng khác thường phụ thuộc vào điểm tín dụng của bạn. Nếu bạn có điểm tín dụng cao, dù có dư nợ tín dụng ở một tổ chức khác, bạn vẫn có thể dễ dàng vay tiền và có lãi suất tốt hơn.
- Tổng dư nợ: Ngân hàng khác sẽ xem xét tổng số nợ bạn đang có, bao gồm cả dư nợ tại tổ chức tài chính hiện tại và dư nợ tại ngân hàng khác nếu có. Nếu tổng số nợ của bạn quá cao so với thu nhập của bạn, họ có thể từ chối đơn vay của bạn.
- Lịch sử trả nợ: Lịch sử trả nợ của bạn là một yếu tố quan trọng. Nếu lịch sử trả nợ đúng hạn và không có các bản ghi trễ hạn, bạn sẽ có cơ hội vay tiền dễ dàng hơn.
- Thu nhập và năng lực trả nợ: Ngân hàng khác cũng xem xét thu nhập của bạn và khả năng trả nợ. Bạn phải có khả năng trả nợ các khoản vay mới trong tình hình tài chính.
- Điều kiện cụ thể của từng ngân hàng: Mỗi ngân hàng có chính sách riêng về việc cấp vay và điều kiện cụ thể. Do đó, việc có dư nợ tín dụng có thể ảnh hưởng khác nhau tùy theo ngân hàng mà bạn đang xin vay.
Tạm kết
Trong bài viết này, chúng ta đã đi sâu vào khái niệm dư nợ là gì và tất tần tật thông tin quan trọng mà bạn cần biết về nó. Chúng ta đã tìm hiểu về các khái niệm cơ bản và các công thức cũng như cách thanh toán dư nợ. Hy vọng rằng OneDay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về dư nợ tín dụng và cách quản lý nó một cách thông minh để duy trì tình hình tài chính lành mạnh.